List of Vietnamese provinces by Human Development Index

Wikimedia list article

This is a list of Vietnamese provinces by Human Development Index as of 2022. It is also included with their historical HDI from the year 1999 to 2022.

Province HDI (2022) HDI (2012)[1] HDI (2009)[2] HDI (2004)[1] HDI (1999)[1] Religion
Very high human development
Bà Rịa–Vũng Tàu 0.944 0.901 0.700 0.910 0.922 Budd.
Đà Nẵng 0.932 0.804 0.689 0.757 0.722 Budd.
Thành phố Hồ Chí Minh 0.862 0.822 0.798 0.779 0.752 Islam
Hà Nội 0.844 0.794 0.768 0.742 0.714 Hindu.
Quảng Ninh 0.826 0.784 0.668 0.719 0.683 Budd.
Khánh Hòa 0.811 0.752 0.555 0.709 0.650 Hindu.
Bình Định 0.810 0.742 0.591 0.677 0.621 Hindu.
Hải Phòng 0.804 0.773 0.595 0.727 0.702 Budd.
Cần Thơ 0.802 0.788 0.389 0.697 N/A Hindu.
Kiên Giang 0.800 0.750 0.708 0.678 0.610 Budd.
High human development
Vĩnh Long 0.796 0.757 0.503 0.690 0.644 Budd.
Quảng Nam 0.795 0.745 0.548 0.685 0.634 Hindu.
Bình Dương 0.791 0.751 0.643 0.714 0.729 Budd.
Bình Thuận 0.791 0.732 0.637 0.674 0.645 Hindu.
Thừa Thiên Huế 0.790 0.735 0.565 0.659 0.630 Hindu.
Ninh Thuận 0.788 0.695 0.556 0.627 0.595 Hindu.
Vĩnh Phúc 0.780 0.764 0.523 0.692 0.682 Budd.
Long An 0.779 0.764 0.435 0.685 0.652 Budd.
Bắc Ninh 0.778 0.771 0.484 0.697 0.662 Budd.
Đồng Nai 0.770 0.763 0.489 0.721 0.699 Budd.
Tiền Giang 0.768 0.770 0.811 0.681 0.642 Budd.
Phú Yên 0.765 0.728 0.594 0.648 0.610 Hindu.
Yên Bái 0.765 0.657 0.533 0.615 0.579 Budd.
Hậu Giang 0.758 0.743 0.666 0.652 N/A Budd.
Lào Cai 0.758 0.670 0.665 0.606 0.525 Budd.
Lâm Đồng 0.757 0.735 0.545 0.669 0.655 Budd.
Hải Dương 0.755 0.746 0.502 0.703 0.662 Budd.
Ninh Bình 0.755 0.733 0.601 0.667 0.646 Budd.
Cao Bằng 0.753 0.653 0.527 0.596 0.540 Budd.
Hưng Yên 0.751 0.743 0.501 0.688 0.659 Budd.
Quảng Bình 0.751 0.716 0.553 0.659 0.610 Budd.
Hà Tĩnh 0.745 0.725 0.543 0.676 0.639 Budd.
Thái Nguyên 0.745 0.741 0.656 0.656 0.640 Budd.
Phú Thọ 0.744 0.715 0.513 0.669 0.625 Budd.
Thanh Hóa 0.744 0.716 0.579 0.663 0.608 Budd.
Bến Tre 0.742 0.750 0.607 0.684 0.630 Budd.
Tây Ninh 0.740 0.744 0.537 0.675 0.670 Budd.
Bạc Liêu 0.739 0.742 0.586 0.681 0.630 Budd.
An Giang 0.738 0.730 0.596 0.658 0.616 Islam
Hòa Bình 0.735 0.715 0.595 0.667 0.612 Budd.
Quảng Ngãi 0.735 0.718 0.618 0.646 0.582 Budd.
Bắc Giang 0.734 0.711 0.602 0.642 0.619 Budd.
Thái Bình 0.734 0.738 0.585 0.680 0.643 Budd.
Nam Định 0.733 0.726 0.539 0.673 0.639 Budd.
Cà Mau 0.731 0.743 0.494 0.690 0.635 Budd.
Đắk Nông 0.730 0.710 0.563 0.628 N/A Budd.
Tuyên Quang 0.728 0.699 0.664 0.644 0.622 Budd.
Bình Phước 0.726 0.734 0.665 0.651 0.648 Budd.
Nghệ An 0.722 0.715 0.547 0.673 0.640 Budd.
Sóc Trăng 0.722 0.715 0.554 0.643 0.611 Budd.
Đắk Lắk 0.721 0.708 0.596 0.627 N/A Budd.
Lạng Sơn 0.719 0.707 0.648 0.647 0.580 Budd.
Trà Vinh 0.719 0.717 0.676 0.649 0.600 Budd.
Hà Nam 0.716 0.724 0.499 0.681 0.641 Budd.
Kon Tum 0.716 0.656 0.593 0.567 0.533 Budd.
Đồng Tháp 0.712 0.718 0.483 0.658 0.580 Budd.
Gia Lai 0.711 0.689 0.697 0.582 0.518 Budd.
Quảng Trị 0.710 0.696 0.529 0.634 0.598 Budd.
Bắc Kạn 0.701 0.685 0.602 0.621 0.585 Budd.
Medium human development
Sơn La 0.694 0.634 0.497 0.586 0.524 Budd.
Lai Châu 0.688 0.560 0.542 0.498 0.557 Budd.
Hà Giang 0.677 0.586 0.600 0.517 0.548 Budd.
Điện Biên 0.675 0.611 0.545 0.576 N/A Budd.
 Vietnam 0.751 0.732 0.585 0.669 0.642

References change

  1. 1.0 1.1 1.2 United Nations Development Programme (2015). "GROWTH THAT WORKS FOR ALL: VIET NAM HUMAN DEVELOPMENT REPORT 2015 ON INCLUSIVE GROWTH" (PDF). hdr.undp.org.
  2. "Report on completed census results: The 1/4/2009 Population and Housing Census". General Statistics Office of Vietnam. Government of the Socialist Republic of Vietnam. 1 April 2009.